Từ A-Z về điều kiện du học tại Đức

Admin

0 Comment

Link

Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Đức trong năm học 2024-2025? Đức không chỉ nổi tiếng với nền giáo dục hàng đầu thế giới mà còn là nơi lý tưởng để trải nghiệm văn hóa đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, bạn lại băn khoăn về các thủ tục, điều kiện và thông tin cần thiết để hiện thực hóa ước mơ này. Trong thời đại thông tin tràn lan, việc tìm kiếm nguồn thông tin chính thống và đáng tin cậy có thể khiến bạn cảm thấy bối rối và lo lắng.

Để giúp bạn vượt qua những rào cản đó, bài viết này sẽ cung cấp toàn bộ thông tin cập nhật, chính xác nhất về du học Đức năm 2024, bao gồm lý do nên chọn Đức, các điều kiện và thủ tục hồ sơ cần thiết. Hãy cùng chuẩn bị kỹ lưỡng để biến giấc mơ du học của bạn thành hiện thực tại đất nước được mệnh danh là “Trái tim của Châu Âu”.

Điều kiện du học tại Đức

1. Lý do nên du học Đức

1.1. Hệ thống giáo dục Đức uy tín và chất lượng

Hệ thống giáo dục Đức từ lâu đã được biết đến với chất lượng cao và sự phát triển toàn diện của sinh viên. Các trường đại học tại Đức thường xuyên nằm trong top các bảng xếp hạng quốc tế, mang đến cho sinh viên môi trường học tập và nghiên cứu chất lượng cao. Dưới đây là những lý do cụ thể khiến bạn nên cân nhắc chọn Đức làm điểm đến du học:

Môi Trường Xã Hội và Văn Hóa Đa Dạng: Ngoài việc học tập, sinh viên còn có cơ hội trải nghiệm nền văn hóa và xã hội phong phú, đa dạng của Đức. Điều này giúp bạn mở rộng tầm nhìn, hiểu biết về thế giới và làm giàu thêm trải nghiệm cuộc sống.

Chất Lượng Đào Tạo Hàng Đầu Thế Giới: Các trường đại học tại Đức luôn giữ vị trí cao trong các bảng xếp hạng quốc tế. Ví dụ, trường Đại học Mannheim nằm trong top 200 thế giới về Quản trị Kinh doanh theo QS World University Rankings. Trường Technische Universität München (TUM) cũng nằm trong top 50 thế giới về Kỹ thuật và Công nghệ theo QS Ranking. Những trường đại học này không chỉ nổi bật về chất lượng giáo dục mà còn về khả năng nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.

Hệ Thống Đào Tạo Đa Dạng và Phong Phú: Đức cung cấp một loạt các chương trình đào tạo từ nghệ thuật đến kỹ thuật, đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên. Đặc biệt, sinh viên có thể chọn học bằng tiếng Đức hoặc tiếng Anh, tùy thuộc vào khả năng và nguyện vọng cá nhân.

Tập Trung vào Nghiên Cứu và Phát Triển: Nhiều trường đại học tại Đức có cơ sở nghiên cứu và phòng thí nghiệm hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong việc nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới.

Đào Tạo Nghề Nghiệp Chuyên Sâu: Đức cũng nổi tiếng với các chương trình đào tạo nghề nghiệp kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Các chương trình này không chỉ giúp sinh viên nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn chuẩn bị sẵn sàng cho thị trường lao động.

Quan Hệ Hợp Tác Mạnh Mẽ với Doanh Nghiệp: Nhiều trường đại học tại Đức có mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp và công ty hàng đầu, mang đến cơ hội thực tập và việc làm sau khi tốt nghiệp cho sinh viên.

Hỗ Trợ Sinh Viên Quốc Tế: Đức đặc biệt quan tâm đến sinh viên quốc tế với các chính sách hỗ trợ về học tập và đời sống. Các trường đại học cũng có các chương trình học bằng tiếng Anh, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng tiếp cận và hòa nhập.

1.2. Miễn 100% học phí hoặc học phí thấp tùy vào chương trình học

Một trong những lý do quan trọng khiến Đức trở thành điểm đến hấp dẫn cho sinh viên quốc tế là việc hầu hết các trường đại học ở Đức không thu học phí hoặc chỉ thu học phí rất thấp. Điều này mang lại cơ hội học tập tại một quốc gia phát triển với chi phí hợp lý, thậm chí với những gia đình không có điều kiện tài chính dồi dào vẫn có thể hiện thực hóa ước mơ du học Đức.

Thông tin tổng quan về học phí đại học ở Đức:

  • Trường Công Lập: Đa số các trường đại học công lập ở Đức miễn học phí cho sinh viên, đặc biệt là sinh viên từ các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu (EU) và Khu vực Kinh tế châu Âu (EEA). Tuy nhiên, sinh viên vẫn phải đóng một khoản phí hành chính nhỏ mỗi học kỳ, thường dao động từ 100 đến 350 EUR (~2,5 – 9 triệu VND), tùy thuộc vào từng bang và trường đại học.
  • Trường Tư Thục: Các trường tư thục ở Đức thường áp dụng mức học phí cao hơn so với trường công lập, và chi phí có thể dao động từ 10.000 đến 20.000 EUR (~270 triệu – 540 triệu VND) mỗi năm. Tuy nhiên, các trường tư nhân thường cung cấp chương trình học chất lượng cao với sự chú trọng đặc biệt vào môi trường học tập và nghiên cứu.
  • Chương Trình Đào Tạo Chuyên Ngành: Một số chương trình đào tạo chuyên sâu hoặc nâng cao, đặc biệt là các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, có thể áp dụng học phí. Mức học phí này thường cao hơn so với các chương trình đào tạo bằng tiếng Đức.
  • Sinh Viên Quốc Tế: Đối với sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên không đến từ các quốc gia EU và EEA, một số bang ở Đức có thể thu học phí. Tuy nhiên, phần lớn các chương trình vẫn có mức phí rất hợp lý, thấp hơn nhiều so với các quốc gia khác như Mỹ hay Anh.

Ví dụ cụ thể về học phí cho sinh viên quốc tế:

Tại Đại học Kỹ thuật München (Technische Universität München – TUM), một trong những trường đại học hàng đầu của Đức, sinh viên quốc tế không phải đóng học phí trong nhiều chương trình đại học. Tuy nhiên, sinh viên phải đóng một khoản phí hành chính nhỏ khoảng 129,40 EUR (~3,5 triệu VND) mỗi học kỳ.

Các khoản phí này có thể thay đổi theo từng năm học, vì vậy sinh viên nên kiểm tra thông tin chính xác trên trang web của trường để cập nhật những khoản phí mới nhất.

Miễn giảm học phí cho du học sinh

1.3. Ngôn ngữ học tập bằng tiếng Đức và tiếng Anh

Đức là quốc gia thu hút rất nhiều sinh viên quốc tế không chỉ bởi nền giáo dục tiên tiến mà còn bởi sự đa dạng trong các chương trình đào tạo ngôn ngữ. Các trường đại học tại Đức cung cấp nhiều chương trình học bằng tiếng Đức và tiếng Anh, đáp ứng nhu cầu của sinh viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

Kết hợp cả hai ngôn ngữ: Một số trường đại học cung cấp các chương trình học linh hoạt, kết hợp cả tiếng Đức và tiếng Anh, cho phép sinh viên chọn ngôn ngữ phù hợp với khả năng và sở thích của mình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những sinh viên muốn mở rộng cơ hội việc làm tại cả Đức và các quốc gia nói tiếng Anh.

Học bằng tiếng Đức: Nếu bạn muốn học bằng tiếng Đức, cần phải có chứng chỉ ngôn ngữ đạt trình độ yêu cầu của trường đại học, thường là B2 hoặc C1 theo Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR). Các chứng chỉ phổ biến để chứng minh trình độ tiếng Đức bao gồm TestDaF (Test Deutsch als Fremdsprache) và DSH (Deutsche Sprachprüfung für den Hochschulzugang). Các chương trình học bằng tiếng Đức thích hợp cho những sinh viên muốn hiểu sâu về ngôn ngữ và văn hóa Đức, và có kế hoạch sinh sống hoặc làm việc tại Đức sau khi tốt nghiệp.

Học bằng tiếng Anh: Nhiều trường đại học tại Đức cung cấp các chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh, đặc biệt ở các bậc học sau đại học và tiến sĩ. Điều này rất thuận lợi cho sinh viên quốc tế, giúp họ không cần phải học thêm tiếng Đức trước khi nhập học. Để đủ điều kiện tham gia chương trình tiếng Anh, sinh viên thường cần chứng chỉ IELTS hoặc TOEFL với điểm số phù hợp yêu cầu của từng trường.

1.4. Phù hợp với sinh viên có học lực trung bình-khá

Việc học tiếng Đức có thể là một thách thức lớn đối với sinh viên quốc tế. Khi vào đại học, giảng viên thường dạy với tốc độ nhanh, điều này có thể khiến bạn cảm thấy bị choáng ngợp, đặc biệt là trong 1-2 năm đầu. Nhiều sinh viên Việt Nam gặp khó khăn đến mức phải học thêm 7-8 năm mới hoàn thành chương trình học. Một số sinh viên không đạt yêu cầu ở một hoặc hai môn và phải chuyển ngành hoặc bắt đầu lại từ đầu. Có trường hợp sinh viên phải bỏ dở việc học để tìm công việc khác như làm trong nhà hàng hoặc làm móng tay. Vì vậy, nếu bạn có học lực trung bình, việc chọn du học nghề tại Đức là một lựa chọn an toàn và thông minh, phù hợp với nhiều bạn.

1.5. Cơ hội định cư vĩnh viễn

Sau khi tốt nghiệp, sinh viên thường có 18 tháng để tìm việc làm. Nếu bạn làm việc và đóng thuế đầy đủ trong 5 năm, bạn có thể nộp đơn xin thẻ định cư vĩnh viễn tại Đức. Thời gian này có thể giảm xuống còn 2 năm tùy thuộc vào ngành nghề cụ thể. Theo quy định về định cư tại Đức, sinh viên quốc tế cần làm việc trong các ngành nghề liên quan đến ngành học ở bậc đại học hoặc đầu tư kinh doanh. Sau 2 năm, bạn có thể đủ điều kiện xin cấp giấy phép định cư vĩnh viễn.

Điều kiện để xin thẻ định cư dài hạn (unbefristete Niederlassungserlaubnis) bao gồm:

  • Đã có giấy phép cư trú hợp pháp.
  • Không nhận trợ cấp xã hội hay thất nghiệp.
  • Đã đóng thuế đầy đủ trong 5 năm, tương đương với 60 tháng hưu trí.
  • Không có tiền án tiền sự ở Đức.
  • Có trình độ tiếng Đức tối thiểu B1.
  • Có đủ điều kiện về nhà ở, với diện tích tối thiểu là 12m² trên một người.
  • Lệ phí xin giấy phép định cư trung bình là 113 Euro.

1.6. Tỷ lệ đậu visa 100%

Tính đến nay, IECS chưa có trường hợp nào du học nghề tại Đức không được cấp visa. Mọi hợp đồng lý thuyết và thực hành tại viện đều được cấp trực tiếp với đầy đủ chữ ký và con dấu của hiệu trưởng và viện trưởng.

Nếu bạn đáp ứng đủ điều kiện mà IECS tư vấn, tỷ lệ bạn được cấp visa du học nghề ở Đức là 100%.

2. Chi phí du học Đức: tổng quan chi tiết

2.1. Chi phí chuẩn bị tại Việt Nam

  1. Chi Phí Kỳ Thi Thẩm Tra APS
    • Nhóm 1: Sinh viên mong muốn học đại học tại Đức (bao gồm các bạn vừa tốt nghiệp THPT, sinh viên chưa tốt nghiệp đại học, và những bạn đã tốt nghiệp cao đẳng tại Việt Nam):
      • 150 USD cho 10 giấy chứng nhận đầu tiên.
      • 20 USD cho 10 giấy chứng nhận tiếp theo.
    • Nhóm 2: Sinh viên đã tốt nghiệp đại học ở Việt Nam và muốn học thạc sĩ, học văn bằng hai, hoặc tham gia các khóa đào tạo sau đại học:
      • 250 USD cho 10 giấy chứng nhận đầu tiên.
      • 20 USD cho 10 giấy chứng nhận tiếp theo.
    • Nhóm 3: Sinh viên các ngành liên quan đến Nghệ Thuật:
      • 150 USD cho 10 giấy chứng nhận đầu tiên.
      • 20 USD cho 10 giấy chứng nhận tiếp theo.
    • Lưu ý: Phí chuyển khoản qua tài khoản Vietcombank khoảng 2,2 USD mỗi lần.
  2. Chi Phí Kỳ Thi TestAS
    • TestAS là bài kiểm tra đánh giá năng lực của sinh viên cho chương trình đại học tại Đức, với chi phí khoảng 90 Euro. Tuy nhiên, nếu bạn du học nghề, bạn không cần thi TestAS.
  3. Chi Phí Xin Cấp Visa
    • Từ ngày 2 tháng 3 năm 2020, visa Đức được cấp qua đơn vị trung gian ủy quyền, không còn cấp trực tiếp tại Đại sứ quán Đức.
    • Chi phí visa: khoảng 75 Euro.
    • Phí dịch vụ cấp visa: khoảng 24 Euro.
    • Phí thông báo tin nhắn và vận chuyển kết quả visa: khoảng 60.000 đồng mỗi khoản.
  4. Chi Phí Mở Tài Khoản Ngân Hàng
    • Mở tài khoản ngân hàng tại Việt Nam để chứng minh tài chính, bạn có thể chọn ngân hàng Vietinbank hoặc Deutsche Bank.
    • Chi phí mở tài khoản: khoảng 155 Euro.
    • Số tiền cần nạp vào tài khoản: khoảng 10.236 Euro.
  5. Chi Phí Thư Mời Nhập Học
    • Sau khi nộp hồ sơ cho đơn vị trung gian, bạn sẽ nhận thư mời nhập học từ trường đại học ở Đức.
    • Phí Uni Assist: 75 Euro cho bộ hồ sơ đầu tiên, giảm còn 35 Euro cho các bộ hồ sơ tiếp theo.
  6. Chi Phí Dịch Thuật và Chứng Từ
    • Phí dịch thuật: 120.000 VNĐ/tờ đầu tiên, các tờ sau là 20.000 VNĐ/tờ.
    • Phí công chứng: 20.000 VNĐ/con dấu.
    • Có thể có thêm các chi phí phát sinh khác như khám sức khỏe và di chuyển.
  7. Chi Phí Học Tiếng Đức/Tiếng Anh
    • Học tiếng Anh: Chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.0 hoặc TOEFL tối thiểu 5.0.
      • Chi phí thi IELTS: 4.750.000 VNĐ.
      • Chi phí thi TOEFL: 4.000.000 VNĐ.
    • Học tiếng Đức: Cần chứng chỉ B1 để xin visa du học.
      • Chi phí học tiếng Đức tại Việt Nam: khoảng 10 triệu VNĐ/cấp độ.

2.2. Học phí tại Đức

  1. Học Phí Đại Học
    • Trường công lập: Hầu hết các chương trình học bậc cử nhân tại Đức được miễn học phí, do được hỗ trợ hoàn toàn bởi nhà nước và chính quyền liên bang.
    • Chi phí khác: Sinh viên chỉ cần chi trả các khoản phí liên quan đến tài liệu học tập, chi phí quản lý, sử dụng nhà ăn, ký túc xá và vé xe sinh viên, dao động khoảng 150 đến 250 Euro.
  2. Học Phí Tại Các Trường Tư Thục
    • Các trường tư thục có mức học phí khoảng 20.000 Euro/năm học.
  3. Học Phí Sau Đại Học
    • Đối với chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ, học phí vẫn được áp dụng như bình thường

2.3. Phí sinh hoạt tại Đức

Chi phí sinh hoạt tại Đức có sự biến động đáng kể tùy thuộc vào thành phố và bang nơi bạn sinh sống. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về chi phí sinh hoạt và các khoản chi tiêu cần lưu ý:

  1. Chi Phí Nhà Ở
    • Thành phố lớn: Các thành phố lớn như Hamburg, Düsseldorf, Köln, Frankfurt, và München có chi phí nhà ở cao hơn so với các thành phố vừa và nhỏ. Nhà ở tại các bang Tây Đức cũng thường đắt hơn so với các thành phố ở Đông Đức.
    • Lương và cơ hội việc làm: Mặc dù chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn cao hơn, mức lương khi học nghề hoặc sau khi tốt nghiệp cũng thường cao hơn. Bên cạnh đó, cơ hội tìm việc làm thêm ở các thành phố lớn cũng dễ dàng hơn.
  2. Chi Phí Sinh Hoạt
    • Chi phí bao gồm: Tiền thuê nhà, ăn uống, quần áo, sách vở, điện thoại, và các khoản chi khác.
    • Tiền học phí: Trong hầu hết các trường công lập ở Đức, học phí cho bậc cử nhân thường được miễn. Tuy nhiên, sinh viên vẫn cần chi trả một số khoản phí quản lý và dịch vụ khác.
  3. Chi Phí Tàu Xe
    • Sinh viên học nghề có thể mua vé xe theo kỳ học với giá ưu đãi. Các thành phố lớn thường có nhiều lựa chọn giao thông công cộng thuận tiện.
  4. Bảo Hiểm Y Tế
    • Bảo hiểm y tế là khoản chi bắt buộc đối với tất cả sinh viên tại Đức. Đây là một yêu cầu để đảm bảo bạn được bảo vệ về mặt sức khỏe trong suốt thời gian lưu trú.
  5. Chứng Minh Khả Năng Tài Chính
    • Theo yêu cầu của Đại sứ quán Đức tại Việt Nam và Sở Ngoại kiều tại Đức, du học sinh cần chứng minh khả năng tài chính cho thời gian lưu trú, hiện tại mức tối thiểu là 861 EUR/tháng. Tuy nhiên, thực tế chi tiêu của sinh viên nước ngoài thường dao động từ 500 – 700 EUR/tháng, tùy thuộc vào lối sống và thành phố cư trú.

3. Điều kiện du học Đức

Để có cơ hội học tập và trải nghiệm môi trường giáo dục chất lượng tại Đức, các bạn cần đáp ứng các điều kiện du học Đức mới nhất. Dưới đây là thông tin chi tiết về các yêu cầu cần thiết để du học tại Đức trong năm 2024:

Điều kiện khi du học nghề tại Đức

3.1 Điều kiện học dự bị đại học (Studienkolleg)

Kỳ thi đánh giá chất lượng tương đương (Feststellungsprüfung – FSP): Đối với những học sinh đã tốt nghiệp cấp 3 tại Việt Nam và mong muốn theo học tại một trường đại học ở Đức, việc tham gia kỳ thi Feststellungsprüfung là bước cần thiết. Kỳ thi này giúp đánh giá khả năng học tập của bạn và xác định xem bạn có đủ điều kiện vào học tại các trường đại học Đức hay không.

  • Trường Dự bị Đại học: Sinh viên cần hoàn thành một kỳ thi đầu vào để chứng minh khả năng học bằng tiếng Đức. Nếu kết quả không đạt yêu cầu, bạn có thể thi lại một lần nữa, và một số trường còn cho phép thi lại lần thứ hai. Để chuẩn bị cho kỳ thi này, một số trường cung cấp khóa học chuẩn bị cấp tốc.
  • Kỳ thi Feststellungsprüfung cho các loại trường đại học:
    • Trường Đại học Khoa học Ứng dụng (Fachhochschule): Kỳ thi có thể có yêu cầu khác so với trường đại học tổng hợp.
    • Trường Đại học Tổng hợp (Universität, Technische Universität): Kỳ thi có yêu cầu riêng biệt.

Trong suốt thời gian học tại Trường Dự bị Đại học, bạn sẽ được coi là sinh viên chính thức của trường đại học mà Trường Dự bị Đại học liên kết với, nhận sự hướng dẫn và hỗ trợ từ các giáo viên giàu kinh nghiệm, và tiếp cận tài liệu giáo dục phong phú.

Danh sách các Trường Dự bị Đại học Đức hiện tổ chức kỳ thi tuyển tại Việt Nam:

  1. Trường Dự bị Đại học Darmstadt
  2. Trường Dự bị Đại học Kassel
  3. Trường Dự bị Đại học Hamburg
  4. Trường Dự bị Đại học Hannover

3.2 Điều kiện du học đại học Đức

Để được nhập học vào các trường đại học tại Đức, bạn cần đáp ứng một số yêu cầu cụ thể. Dưới đây là điều kiện du học đại học Đức mới nhất cập nhật cho kỳ mùa đông 2024/25:

Điều kiện chuyển vào Dự bị Đại học

Để đủ điều kiện chuyển vào Trường Dự bị Đại học tại Đức, bạn cần thỏa mãn các yêu cầu sau:

  • Kết quả kỳ thi Tốt nghiệp THPT:
    • Thi các môn thi độc lập: Ngữ Văn, Toán và Ngoại ngữ.
    • Một tổ hợp tự chọn gồm ba môn thi trong “tổ hợp Khoa học Xã hội” hoặc “tổ hợp Khoa học Tự nhiên”.
    • Trung bình của sáu môn thi phải đạt từ 6,5 điểm trở lên và không có môn thi nào dưới 4,0 điểm.
  • Hoàn thành năm đầu tiên của Đại học:
    • Nếu bạn đã tốt nghiệp THPT và hoàn thành một năm học Đại học tại Việt Nam trong cùng ngành hoặc nhóm ngành liên quan, bạn có thể chuyển vào Dự bị Đại học.
  • Hoàn thành hai năm Đại học:
    • Nếu bạn đã tốt nghiệp THPT và hoàn thành hai năm học Đại học theo chương trình chính quy tại Việt Nam trong cùng ngành hoặc nhóm ngành liên quan, bạn có thể chuyển thẳng vào năm thứ nhất của một trường đại học tại Đức.
    • Nếu bạn muốn học ngành khác với ngành đã học tại Đại học Việt Nam, bạn có thể chuyển vào Dự bị Đại học, với điều kiện hai năm Đại học đó được đào tạo theo chương trình chính quy.

Điều kiện với chứng chỉ DSD

  • Chứng chỉ DSD I hoặc DSD II:
    • Để đủ điều kiện chuyển vào Dự bị Đại học cho mọi ngành, bạn cần có:
      • Chứng chỉ DSD I hoặc DSD II cấp bởi KMK.
      • Xác nhận từ Điều phối viên DSD.
      • Kết quả kỳ thi Tốt nghiệp THPT với các yêu cầu tương tự như trên: thi các môn độc lập và một tổ hợp tự chọn, với trung bình sáu môn đạt từ 6,5 điểm trở lên và không môn nào dưới 4,0 điểm.

Chứng nhận APS

  • Chứng nhận hoặc Chứng chỉ APS:
    • Đối với các sinh viên thuộc các mục trên, cần nộp Chứng nhận hoặc Chứng chỉ APS của Bộ phận Kiểm tra Học vấn thuộc Đại sứ quán Đức tại Hà Nội.

Thời gian áp dụng

Các yêu cầu này có hiệu lực từ kỳ mùa đông 2024/25. Đảm bảo bạn chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ và chứng chỉ cần thiết để đáp ứng các điều kiện này và thực hiện các bước đăng ký đúng hạn để tăng cơ hội được nhận vào các trường đại học tại Đức.

3.3 Điều kiện học cao học tại Đức

Để theo học chương trình cao học tại Đức, bạn cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản và điều kiện cụ thể. Dưới đây là các điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ du học cao học tại Đức:

Tốt nghiệp đại học ngành phù hợp

  • Bằng tốt nghiệp Đại học: Bạn cần có bằng tốt nghiệp Đại học trong ngành học liên quan đến chương trình Cao học mà bạn muốn theo học. Ví dụ, nếu bạn muốn học thạc sĩ về Kinh doanh, bạn cần có bằng đại học trong các lĩnh vực như Kinh doanh, Quản trị, hoặc các ngành liên quan.

Điểm tốt nghiệp đại học

  • Điểm trung bình: Điểm trung bình của bạn khi tốt nghiệp Đại học là yếu tố quan trọng trong quá trình xét tuyển. Các trường đại học và chương trình cao học cụ thể có thể có yêu cầu điểm tối thiểu khác nhau.

Xếp loại tốt nghiệp đại học

  • Xếp loại bằng tốt nghiệp: Một số chương trình cao học yêu cầu bạn phải có bằng tốt nghiệp Đại học với xếp loại nhất định, ví dụ như loại Giỏi hoặc Xuất sắc.

Hình thức tốt nghiệp đại học

  • Hình thức học: Một số chương trình có yêu cầu về hình thức tốt nghiệp Đại học, chẳng hạn như chính quy hoặc từ xa. Bạn cần đảm bảo rằng hình thức tốt nghiệp của bạn phù hợp với yêu cầu của chương trình mà bạn muốn theo học.

Kinh nghiệm thực tế

  • Kinh nghiệm làm việc: Một số chương trình cao học yêu cầu bạn có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực liên quan đến chương trình học. Kinh nghiệm thực tế có thể giúp bạn tăng cường hồ sơ và cải thiện cơ hội được nhận vào chương trình cao học.

Các chứng chỉ khác

  • Chứng chỉ chuẩn hóa: Một số chương trình có thể yêu cầu bạn phải có các chứng chỉ như GMAT hoặc GRE, đặc biệt là trong các lĩnh vực như Kinh doanh hoặc Kỹ thuật.
  • Chứng chỉ ngoại ngữ: Nếu chương trình học bằng tiếng Anh, bạn sẽ cần chứng chỉ ngoại ngữ như IELTS với điểm số tối thiểu thường là 6.0. Nếu chương trình học bằng tiếng Đức, bạn cần chứng chỉ tiếng Đức như TestDaF hoặc DSH, với mức độ từ B2 trở lên.

Thẩm tra APS (Analytical Proficiency Score)

  • Đối với sinh viên Việt Nam: Bạn cần phải hoàn thành thẩm tra APS, một đánh giá của Bộ phận Kiểm tra Học vấn thuộc Đại sứ quán Đức tại Hà Nội. APS giúp đánh giá trình độ học vấn và khả năng học tập của bạn dựa trên bằng cấp và kết quả học tập tại Việt Nam.

Yêu cầu bổ sung

  • Bài kiểm tra bổ sung: Tùy thuộc vào chương trình, bạn có thể cần làm bài kiểm tra bổ sung hoặc học các môn bổ sung để đáp ứng yêu cầu của chương trình cao học.

Lưu ý quan trọng

  • Yêu cầu có thể thay đổi: Các yêu cầu có thể khác nhau tùy theo từng trường đại học và chương trình cao học cụ thể, cũng như theo từng năm học. Bạn nên kiểm tra các yêu cầu chi tiết trên trang web của trường hoặc liên hệ với văn phòng tuyển sinh của trường để có thông tin cập nhật và chính xác nhất.

3.4 Bảng Tóm Tắt về Chương Trình Du Học Đức

Đặc điểmDự bịĐại họcThạc sĩ
Yêu cầu– Tốt nghiệp THPT/đang là sinh viên
– IELTS 6.5/B1 tiếng Đức
– Tốt nghiệp THPT/ Đang là sinh viên
– Đã hoàn thành chương trình dự bị
– B2 tiếng Đức/ IELTS 6.5
– Tham dự kỳ thi đầu vào đại học (tùy trường)
– Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành
– IELTS 6.5/B2 tiếng Đức
Học phí– Miễn phí (tiếng Đức)
– 17.000 – 23.000 Euro/năm (tiếng Anh)
– Miễn phí (tiếng Đức)
– 6.000 – 10.000 Euro/năm (tiếng Anh)
– Miễn phí (tiếng Đức)
Thời gian nộp hồ sơ– Kỳ đông: tháng 7 – 4
– Kỳ hè: tháng 1 hoặc cuối tháng 10
– Kỳ đông: trước 15 tháng 1
– Kỳ hè: trước 15 tháng 7
– Kỳ đông: trước 15 tháng 1
– Kỳ hè: trước 15 tháng 7
Thời gian học1 năm4 – 5 năm2 năm


4. Du học đại học bằng tiếng Đức hay tiếng Anh?

Khi lựa chọn du học tại Đức, bạn có hai lựa chọn chính về ngôn ngữ học tập: tiếng Đức hoặc tiếng Anh. Cả hai đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và sự lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân của bạn cũng như chương trình học mà bạn quan tâm.

1. Học đại học bằng tiếng Đức

Ưu điểm:

  • Hòa Nhập Văn Hóa: Học bằng tiếng Đức giúp bạn nhanh chóng hòa nhập vào môi trường văn hóa và xã hội Đức. Bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm cuộc sống địa phương một cách sâu sắc hơn và hiểu biết văn hóa Đức thông qua ngôn ngữ.
  • Tăng Cường Kỹ Năng Ngôn Ngữ: Việc học và giao tiếp bằng tiếng Đức sẽ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn, mở rộng cơ hội việc làm tại Đức và các quốc gia nói tiếng Đức.
  • Chi Phí Học Tập: Hầu hết các chương trình học đại học ở Đức không yêu cầu học phí cao và nhiều trường công lập cung cấp giáo dục miễn phí hoặc với chi phí rất thấp cho sinh viên quốc tế.

Nhược điểm:

  • Yêu Cầu Ngôn Ngữ Cao: Bạn cần có chứng chỉ tiếng Đức (như TestDaF, DSH) để đủ điều kiện nhập học, và việc học tiếng Đức có thể tốn thời gian và công sức.
  • Khó Khăn Trong Giai Đoạn Đầu: Nếu bạn chưa quen với tiếng Đức, việc bắt đầu học bằng ngôn ngữ này có thể gặp khó khăn, đặc biệt trong những môn học đòi hỏi từ vựng chuyên ngành.

2. Học đại học bằng tiếng Anh

Ưu điểm:

  • Tiếp Cận Nhanh: Nhiều chương trình đại học tại Đức, đặc biệt là ở cấp độ thạc sĩ và tiến sĩ, được giảng dạy bằng tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng tiếp cận nếu bạn đã có nền tảng tiếng Anh tốt.
  • Chương Trình Quốc Tế: Các chương trình bằng tiếng Anh thường được thiết kế với sự tham gia của nhiều quốc gia và có nội dung học tập quốc tế, mang đến cơ hội học tập đa dạng hơn.
  • Ít Rủi Ro Ngôn Ngữ: Nếu bạn chưa có thời gian để học tiếng Đức trước khi du học, việc học bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tránh những rào cản ngôn ngữ.

Nhược điểm:

  • Hạn Chế Kinh Nghiệm Văn Hóa: Việc học bằng tiếng Anh có thể hạn chế cơ hội của bạn trong việc hiểu sâu hơn về văn hóa Đức và giao tiếp hàng ngày với người bản xứ.
  • Sự Cạnh Tranh Cao: Các chương trình học bằng tiếng Anh thường thu hút nhiều sinh viên quốc tế, do đó có thể có sự cạnh tranh cao hơn về cơ hội học bổng và việc làm.

Tóm Lại

Việc chọn học bằng tiếng Đức hay tiếng Anh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu cá nhân, chương trình học và khả năng ngôn ngữ của bạn. Nếu bạn muốn trải nghiệm sâu hơn về văn hóa Đức và có thời gian để học tiếng Đức, việc học bằng tiếng Đức có thể là sự lựa chọn tốt nhất. Ngược lại, nếu bạn có kế hoạch học bằng tiếng Anh và chưa có nền tảng tiếng Đức, các chương trình học bằng tiếng Anh tại Đức cũng là một sự lựa chọn hợp lý.

Kết hợp cả hai ngôn ngữ cũng có thể là một phương pháp hữu ích để tối đa hóa trải nghiệm học tập và sự hiểu biết văn hóa của bạn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về ngôn ngữ học tập của bạn tại Đức.

5. Học bổng du học Đức

Nếu bạn đang tìm kiếm học bổng du học tại Đức, dưới đây là một số nguồn học bổng chính mà bạn có thể tham khảo:

5.1 Các nguồn học bổng du học Đức

1. Học bổng DAAD

  • Mô Tả: Học bổng chính phủ Đức do DAAD (German Academic Exchange Service) cấp. DAAD cung cấp nhiều loại học bổng cho các bậc học khác nhau, từ cử nhân đến tiến sĩ, và cho nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, kinh tế, ngôn ngữ, nghệ thuật, thể thao, và âm nhạc.
  • Đối Tượng: Những chuyên gia và cán bộ lãnh đạo từ các nước đang phát triển đã có bằng đại học và kinh nghiệm làm việc.
  • Mức Học Bổng: Học bổng toàn phần hoặc một phần, bao gồm chi phí học tập và sinh hoạt.
Học bổng chính phủ Đức, hay còn gọi là DAAD

2. Deutschlandstipendium

  • Mô Tả: Học bổng hỗ trợ tài chính cho sinh viên xuất sắc. Các công ty và tổ chức tư nhân đóng góp 150€ mỗi tháng, và chính phủ Đức đóng góp thêm 150€.
  • Đối Tượng: Sinh viên xuất sắc đang theo học tại các trường đại học Đức.
  • Mức Học Bổng: 300€ mỗi tháng, thường được cấp cho hai học kỳ nhưng có thể kéo dài hơn.

3. Friedrich Ebert Stiftung

  • Mô Tả: Học bổng hỗ trợ cho sinh viên quốc tế với thành tích học tập xuất sắc và có nhu cầu tài chính.
  • Đối Tượng: Sinh viên quốc tế, đặc biệt là những người có ý định học các chương trình đại học hoặc thạc sĩ tại Đức.

4. Konrad-Adenauer-Stiftung (KAS)

  • Mô Tả: Học bổng do tổ chức KAS cấp, nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc và có tiềm năng lãnh đạo.
  • Đối Tượng: Sinh viên quốc tế theo học các chương trình đại học và thạc sĩ.

5. Marie Curie International Fellowships (IIF)

  • Mô Tả: Dành cho sinh viên quốc tế từ các nước đang phát triển, hỗ trợ nghiên cứu sau tiến sĩ tại Đức.
  • Mức Học Bổng: Lên đến 15.000 euro mỗi năm.

6. Erasmus+

  • Mô Tả: Chương trình trao đổi sinh viên lớn nhất của châu Âu, cung cấp cơ hội học tập tại Đức hoặc các quốc gia châu Âu khác.
  • Đối Tượng: Sinh viên từ các trường đại học tham gia vào các dự án Erasmus.

7. Học bổng tư nhân

  • Mô Tả: Nhiều tổ chức và quỹ tư nhân cũng cấp học bổng cho sinh viên quốc tế với thành tích xuất sắc.
  • Một số tổ chức bao gồm:
    • Plank Max Research Association
    • Heinrich Böll Foundation
    • DKFZ International PhD Program
    • Bayer Foundation
    • Mawista Scholarships

8. Học bổng từ các trường đại học

  • Đại học Heidelberg
  • Đại học KHUD Hamburg
  • Đại học RWTH Aachen
  • Đại học Humboldt
  • Trường Tài chính và Quản lý Frankfurt
  • Trường Sau Đại học về Quản lý Leipzig

5.2 Danh sách các loại học bổng du học Đức năm 2024/2025

Dưới đây là danh sách và tên các loại học bổng đang cấp trong năm học 2024/2025, cung cấp cơ hội cho sinh viên và nhà nghiên cứu quốc tế:

1. Học bổng nghiên cứu – học bổng một năm cho ứng viên tiến sĩ

  • Mô Tả: Dành cho ứng viên tiến sĩ và các nhà khoa học trẻ muốn thực hiện nghiên cứu và tiếp tục học tại Đức.
  • Đối Tượng: Các ứng viên tiến sĩ và nhà nghiên cứu trẻ.

2. Học bổng nghiên cứu tiến sĩ tại Đức

  • Mô Tả: Hỗ trợ các nhà khoa học trẻ muốn hoàn thành bằng tiến sĩ tại Đức.
  • Đối Tượng: Nhà nghiên cứu và sinh viên tiến sĩ.

3. Học bổng nghiên cứu tiến sĩ với giám sát tại Đức

  • Mô Tả: Cấp cho các ứng viên tiến sĩ và nhà nghiên cứu trẻ với giám sát nghiên cứu từ cả trường đại học gốc và viện nghiên cứu tại Đức.
  • Đối Tượng: Ứng viên tiến sĩ và nhà nghiên cứu trẻ.

4. Chương trình học bổng trường sau đại học (GSSP)

  • Mô Tả: Dành cho tân cử nhân muốn theo học chương trình tiến sĩ tại trường sau đại học có cấu trúc ở Đức.
  • Đối Tượng: Sinh viên cử nhân có ý định theo học tiến sĩ.

5. Học bổng nghiên cứu cho giáo viên đại học và nhà khoa học

  • Mô Tả: Dành cho các nhà khoa học và giáo viên đại học muốn thực hiện nghiên cứu và học tập tại Đức.
  • Đối Tượng: Giáo viên đại học và nhà khoa học.

6. Học bổng tham quan học vụ – dành cho giáo viên, nghệ sĩ và kiến trúc sư

  • Mô Tả: Cấp cho giáo viên đại học và nghệ sĩ để thực hiện một chuyến tham quan học vụ tại Đức nhằm tăng cường sự hợp tác nghệ thuật.
  • Đối Tượng: Giáo viên đại học, nghệ sĩ và kiến trúc sư.

7. Học bổng hè đại học – dành cho sinh viên và tốt nghiệp viên nước ngoài

  • Mô Tả: Hỗ trợ sinh viên cử nhân và thạc sĩ từ tất cả các chuyên ngành cải thiện trình độ tiếng Đức và hiểu biết văn hóa.
  • Đối Tượng: Sinh viên và tốt nghiệp viên nước ngoài.

8. Học bổng học vụ – sau đại học trong lĩnh vực kiến trúc

  • Mô Tả: Dành cho sinh viên theo học các chương trình sau đại học trong lĩnh vực kiến trúc.
  • Đối Tượng: Sinh viên sau đại học chuyên ngành kiến trúc.

9. Học bổng học vụ – sau đại học trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế, truyền thông trực quan và điện ảnh

  • Mô Tả: Hỗ trợ sinh viên sau đại học trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế, truyền thông trực quan và điện ảnh.
  • Đối Tượng: Sinh viên sau đại học các lĩnh vực liên quan.

10. Học bổng học vụ – sau đại học trong lĩnh vực âm nhạc

  • Mô Tả: Dành cho sinh viên sau đại học muốn theo học các chương trình về âm nhạc.
  • Đối Tượng: Sinh viên sau đại học chuyên ngành âm nhạc.

11. Học bổng học vụ – sau đại học trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn

  • Mô Tả: Hỗ trợ sinh viên sau đại học theo đuổi nghiên cứu và học tập trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.
  • Đối Tượng: Sinh viên sau đại học chuyên ngành nghệ thuật biểu diễn.

12. Chương trình trao đổi hai chiều của giáo viên đại học

  • Mô Tả: Khuyến khích trao đổi với các nhà khoa học và giáo viên từ các quốc gia đối tác để cải thiện quan hệ quốc tế và hợp tác nghiên cứu.
  • Đối Tượng: Giáo viên đại học và nhà nghiên cứu.

13. Chương trình mời lại cho các cựu học bổng

  • Mô Tả: Cấp học bổng cho các cựu học bổng để họ tiếp tục nghiên cứu hoặc các dự án công việc tại Đức và duy trì các liên lạc học thuật.
  • Đối Tượng: Cựu học bổng.

14. Chương trình học bổng nghiên cứu DLR-DAAD

  • Mô Tả: Được thực hiện bởi Trung tâm Nghiên cứu Hàng không và Không gian (DLR) và DAAD.
  • Đối Tượng: Nhà nghiên cứu và sinh viên nghiên cứu liên quan đến hàng không và không gian.

15. Các khóa học sau đại học liên quan đến phát triển (EPOS / AST)

  • Mô Tả: Học bổng cho các khóa học sau đại học hoặc thạc sĩ tại Đức dành cho sinh viên từ các quốc gia phát triển và mới công nghiệp hóa.
  • Đối Tượng: Sinh viên từ các quốc gia phát triển và mới công nghiệp hóa.

16. Chương trình Helmut-Schmidt (học bổng thạc sĩ cho chính sách công cộng và quản trị công bố)

  • Mô Tả: Hỗ trợ sinh viên đạt được bằng thạc sĩ trong các chương trình có ý nghĩa đặc biệt cho sự phát triển.
  • Đối Tượng: Sinh viên quốc tế theo học các chương trình thạc sĩ về chính sách công và quản trị.

6. Thu nhập làm thêm tại Đức

Du học sinh tại Đức có thể tìm kiếm nhiều cơ hội làm thêm để hỗ trợ tài chính trong thời gian học tập. Dưới đây là các công việc làm thêm phổ biến và các thông tin liên quan:

6.1 Các công việc làm thêm tại Đức

1. Công việc làm thêm tại trường

  • Trợ Giảng:
    • Mô Tả: Hỗ trợ giảng dạy cho các môn học hoặc các khóa học ngoại khóa tại trường.
    • Lợi Ích: Giúp sinh viên tiếp xúc trực tiếp với nội dung học và tạo cơ hội để cải thiện kỹ năng giảng dạy.
  • Hỗ Trợ Nghiên Cứu:
    • Mô Tả: Làm trợ lý nghiên cứu cho các giáo sư hoặc nhà khoa học tại trường.
    • Lợi Ích: Cung cấp kinh nghiệm thực tiễn trong nghiên cứu và phát triển kỹ năng chuyên môn.
  • Công Việc Hành Chính:
    • Mô Tả: Thực hiện các công việc hành chính tại các phòng ban của trường như tài chính, nhân sự, hoặc đào tạo.
    • Lợi Ích: Cung cấp kinh nghiệm làm việc trong môi trường văn phòng và quản lý.

2. Công việc bán thời gian bên ngoài trường

  • Nhân Viên Phục Vụ:
    • Mô Tả: Làm việc tại các nhà hàng, quán cà phê, quán bar.
    • Lợi Ích: Cung cấp kỹ năng giao tiếp và phục vụ khách hàng, đồng thời có thể nhận được tiền tip.
  • Nhân Viên Bán Hàng:
    • Mô Tả: Làm việc tại các cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại.
    • Lợi Ích: Phát triển kỹ năng bán hàng và chăm sóc khách hàng.
  • Nhân Viên Văn Phòng:
    • Mô Tả: Thực hiện các công việc văn phòng tại các công ty, tập đoàn.
    • Lợi Ích: Cung cấp kinh nghiệm làm việc trong môi trường doanh nghiệp và quản lý.
  • Làm Gia Sư:
    • Mô Tả: Dạy kèm các môn học cho học sinh hoặc sinh viên.
    • Lợi Ích: Cải thiện kỹ năng giảng dạy và có thể thu nhập cao tùy thuộc vào yêu cầu của học sinh.
  • Trực Page, Quản Lý Fanpage:
    • Mô Tả: Quản lý các trang mạng xã hội hoặc fanpage của các công ty hoặc cá nhân.
    • Lợi Ích: Phát triển kỹ năng truyền thông và marketing trực tuyến.

3. Công việc theo thời vụ

  • Thu Hoạch Hoa Quả:
    • Mô Tả: Giúp thu hoạch trái cây như dâu tây, anh đào.
    • Lợi Ích: Làm việc theo mùa vụ, thu nhập tốt trong thời gian ngắn.
  • Tổ Chức Sự Kiện:
    • Mô Tả: Tham gia vào tổ chức các sự kiện lớn như hội nghị, triển lãm.
    • Lợi Ích: Cơ hội gặp gỡ các nhân vật nổi tiếng và trải nghiệm công việc sự kiện.

4. Công việc trong các doanh nghiệp

  • Nhân Viên Bán Hàng và Phục Vụ:
    • Mô Tả: Làm việc tại các cửa hàng bán lẻ hoặc các nhà hàng.
    • Lợi Ích: Giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và xử lý khách hàng.
  • Gia Sư và Trợ Giảng:
    • Mô Tả: Cung cấp dịch vụ dạy kèm hoặc trợ giảng cho các lớp học.
    • Lợi Ích: Cải thiện khả năng giảng dạy và hiểu biết chuyên môn.

6.2 Thời gian được phép làm thêm

Du học sinh tại Đức phải tuân theo các quy định cụ thể về thời gian làm thêm để không ảnh hưởng đến việc học. Các quy định này bao gồm:

  • Thời Gian Làm Thêm Trong Kỳ Học:
    • Tối Đa: 20 giờ mỗi tuần.
    • Lý Do: Đảm bảo rằng sinh viên có đủ thời gian cho việc học và nghiên cứu.
  • Thời Gian Làm Thêm Trong Kỳ Nghỉ:
    • Tối Đa: 40 giờ mỗi tuần.
    • Lý Do: Sinh viên không có lịch học chính thức trong kỳ nghỉ, cho phép làm việc nhiều hơn.
  • Sinh Viên Năm Nhất và Sinh Viên Học Tiếng:
    • Quy Định: Sinh viên năm nhất chỉ được phép làm thêm trong kỳ nghỉ. Sinh viên đang học tiếng hoặc chưa bắt đầu học không được phép làm thêm.
  • Sinh Viên Học Nghề:
    • Tối Đa: Trung bình 10 giờ mỗi tuần, tùy thuộc vào các chương trình thực hành tại các trung tâm đào tạo.
    • Lý Do: Đảm bảo thời gian cho các hoạt động đào tạo chính.
  • Cơ Quan Quản Lý:
    • Du học sinh cần được sự cho phép của Agentur für Arbeit (Cơ quan Việc làm Liên bang) và Ausländerbehörde (Văn phòng Người nước ngoài) để làm việc. Quyết định có được phép làm thêm hay không còn phụ thuộc vào tình hình thị trường lao động.

6.3 Cách tính thu nhập làm thêm

  • Thu Nhập Miễn Thuế:
    • Nếu thu nhập hàng tháng dưới 450 Euro, du học sinh không phải chịu thuế.
  • Thu Nhập Vượt Qua 450 Euro:
    • Thuế Thu Nhập Cá Nhân: Tính dựa trên thang lũy tiến từ 14% đến 42%.
    • Công Thức Tính Thuế:
      • Thuế = Thu nhập chịu thuế * Thuế suất
      • Thu nhập chịu thuế = Thu nhập từ công việc làm thêm – Miễn trừ thuế
      • Miễn trừ thuế = 9.408 Euro/năm
  • Mức Lương Tối Thiểu:
    • Kể từ ngày 01.01.2024: 12,41 Euro mỗi giờ.
    • Từ ngày 01.01.2025: 12,82 Euro mỗi giờ.
    • Từ ngày 01.01.2026: 20,24 Euro mỗi giờ.
    Mức lương tối thiểu áp dụng cho tất cả nhân viên, bao gồm cả du học sinh. Tuy nhiên, mức lương thực tế có thể cao hơn tùy vào kỹ năng, ngành nghề và khu vực làm việc. Các thành phố lớn như Munich và Hamburg có mức lương theo giờ thường cao hơn nhưng chi phí sinh hoạt cũng cao hơn.
  • Lương Trung Bình Theo Giờ:
    • Trợ Lý Học Tập, Trợ Lý Sản Xuất: Mức lương thường cao hơn mức lương tối thiểu một chút.

7. Các bước chuẩn bị khi muốn du học Đức

Việc chuẩn bị cho hành trình du học tại Đức đòi hỏi một kế hoạch rõ ràng và chi tiết để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là các bước quan trọng mà bạn nên thực hiện:

1. Xác định mục tiêu và tìm hiểu thông tin

  • Tinh Thần và Đất Nước: Xác định rõ ràng động lực và mục tiêu của bạn khi chọn Đức là điểm đến du học. Tìm hiểu về văn hóa, cuộc sống, và phong tục tập quán tại Đức để chuẩn bị tinh thần.
  • Tài Chính: Đánh giá khả năng tài chính của bạn và gia đình. Tìm hiểu chi phí sinh hoạt, học phí, và các khoản chi phí khác tại Đức.

2. Tìm hiểu thông tin và điều kiện du học

  • Điều Kiện Đầu Vào: Nghiên cứu các yêu cầu và điều kiện du học từ các nguồn chính thống và các trung tâm du học uy tín.
  • Chọn Trường và Ngành Học: Tìm hiểu và chọn trường đại học phù hợp với ngành học bạn mong muốn. Xem xét các yếu tố như chất lượng đào tạo, cơ hội học bổng, và yêu cầu đầu vào.

3. Chuẩn bị hồ sơ và chứng chỉ

  • Chứng Chỉ Tiếng Đức: Đạt chứng chỉ tiếng Đức B1 từ các tổ chức như Goethe, Telc, hoặc ÖSD. Đây là yêu cầu cơ bản để học tập tại Đức.
  • Các Kỳ Thi: Hoàn thành các kỳ thi cần thiết như TestAS (thi đánh giá năng lực học tập) và APS (đánh giá hồ sơ học tập).

4. Xin giấy nhập học

  • Giấy Nhập Học: Đăng ký và nhận giấy nhập học từ một trường dự bị đại học hoặc trường đại học tại Đức. Đảm bảo rằng bạn đáp ứng tất cả các yêu cầu đầu vào của trường.

5. Lập kế hoạch tài chính

  • Kế Hoạch Tài Chính: Lập kế hoạch chi tiết cho các chi phí học tập và sinh hoạt tại Đức. Xem xét các lựa chọn tài chính như học bổng, vay học phí, hoặc hỗ trợ từ gia đình.

6. Xin visa du học

  • Xin Visa: Khi có đầy đủ giấy tờ và chứng chỉ, nộp đơn xin visa du học tại Đại Sứ Quán hoặc Lãnh Sự Quán Đức. Chuẩn bị tất cả các giấy tờ cần thiết như thư mời nhập học, chứng minh tài chính, và bảo hiểm y tế.
Xin visa du học Đức

7. Chuẩn bị tinh thần và kỹ năng

  • Tinh Thần Kiên Cường: Chuẩn bị tinh thần và sự quyết tâm để đối mặt với những thử thách và khó khăn khi mới bắt đầu cuộc sống du học.
  • Kỹ Năng Cần Thiết: Cải thiện kỹ năng sống tự lập, quản lý thời gian, và khả năng hòa nhập văn hóa để dễ dàng thích nghi với môi trường học tập và sinh sống tại Đức.

8. Tìm trung tâm du học uy tín

  • Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp: Để quá trình chuẩn bị diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể tìm đến các trung tâm du học uy tín. Họ sẽ giúp bạn xử lý hồ sơ, chuẩn bị giấy tờ và tư vấn về các yêu cầu du học Đức.

8. Kỹ năng mềm hữu ích khi đi du học Đức

Khi chuẩn bị du học tại Đức, việc trang bị các kỹ năng mềm là rất quan trọng để bạn có thể hòa nhập nhanh chóng và hiệu quả với môi trường mới. Dưới đây là những kỹ năng mềm thiết yếu mà bạn nên có trong hành trang du học của mình:

8.1. Kỹ năng giao tiếp

  • Giao Tiếp Hiệu Quả: Kỹ năng giao tiếp là chìa khóa để xây dựng và duy trì các mối quan hệ tại quốc gia mới. Bạn sẽ cần giao tiếp với bạn bè, giảng viên, và các nhân viên trong trường học, cũng như với người dân địa phương.
  • Ngôn Ngữ: Việc nắm vững ngôn ngữ chính của đất nước bạn đến học là rất quan trọng. Nếu tiếng Đức không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, việc học và sử dụng tiếng Đức sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp và hòa nhập.

8.2. Kỹ năng quản lý thời gian

  • Sắp Xếp Thời Gian: Quản lý thời gian hiệu quả giúp bạn cân bằng giữa việc học, làm việc và các hoạt động cá nhân. Điều này không chỉ giúp bạn hoàn thành công việc đúng hạn mà còn giúp giảm stress.
  • Thực Hiện Đúng Giờ: Người Đức coi trọng việc đúng giờ. Đảm bảo bạn đến đúng giờ trong các cuộc hẹn và bài học sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và xây dựng uy tín cá nhân.

8.3. Kỹ năng tự chăm sóc bản thân

  • Tự Độc Lập: Khi sống ở một quốc gia mới, bạn sẽ phải tự lập và tự chăm sóc bản thân. Việc biết tự nấu ăn, dọn dẹp, và quản lý tài chính cá nhân là rất quan trọng.
  • Chăm Sóc Sức Khỏe: Đảm bảo bạn có chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục đều đặn và quản lý stress. Biết cách chăm sóc sức khỏe bản thân sẽ giúp bạn duy trì sự cân bằng và sức khỏe tốt trong suốt thời gian du học.

8.4. Kỹ năng giải quyết vấn đề

  • Khả Năng Tìm Ra Giải Pháp: Trong quá trình học tập và sinh sống tại Đức, bạn sẽ gặp nhiều vấn đề và thử thách. Kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp hiệu quả và thích nghi nhanh chóng với các tình huống mới.
  • Linh Hoạt và Sáng Tạo: Đôi khi, bạn cần phải linh hoạt và sáng tạo để giải quyết các vấn đề không lường trước. Hãy luôn mở lòng đón nhận các ý tưởng mới và học hỏi từ những kinh nghiệm thực tế.

8.5. Kỹ năng quản lý tài chính

  • Lập Kế Hoạch Ngân Sách: Quản lý tài chính cá nhân là một kỹ năng cần thiết để tránh tình trạng thiếu hụt tài chính. Hãy lập kế hoạch ngân sách và theo dõi chi tiêu của bạn để đảm bảo bạn có đủ tiền cho các nhu cầu thiết yếu.
  • Tiết Kiệm: Hãy biết cách tiết kiệm tiền cho các khoản chi tiêu không cần thiết và tìm hiểu các cách kiếm thêm thu nhập nếu cần.

8.6. Kỹ năng tự tin và xây dựng mối quan hệ

  • Tự Tin: Tự tin là yếu tố quan trọng giúp bạn dễ dàng hòa nhập và thực hiện tốt các nhiệm vụ trong học tập và công việc. Hãy tin vào khả năng của bản thân và sẵn sàng chấp nhận thử thách.
  • Kết Nối Mạng Lưới: Xây dựng mối quan hệ với các sinh viên quốc tế khác, người bản xứ và giảng viên sẽ giúp bạn có thêm sự hỗ trợ và cơ hội học hỏi.

9. Những câu hỏi thường gặp khi du học Đức

1. Dự bị đại học là gì?

Dự bị đại học (Studienkolleg) là một chương trình học dành cho những sinh viên quốc tế không đủ điều kiện để vào thẳng các chương trình đại học tại Đức. Chương trình này thường kéo dài 1 năm và cung cấp các khóa học nhằm chuẩn bị cho sinh viên về kiến thức học thuật và kỹ năng tiếng Đức cần thiết để tham gia các khóa học đại học.

2. Để học được dự bị đại học tại Đức, tôi cần có chứng chỉ tiếng Đức cấp độ mấy?

Để nhập học vào chương trình dự bị đại học tại Đức, bạn thường cần có chứng chỉ tiếng Đức ở cấp độ B1 hoặc B2. Tuy nhiên, yêu cầu cụ thể có thể khác nhau tùy vào từng trường và chương trình học.

3. Học bao lâu để thi được chứng chỉ tiếng Đức B1?

Thời gian cần để đạt chứng chỉ tiếng Đức B1 phụ thuộc vào nền tảng tiếng Đức hiện tại của bạn và thời gian bạn dành cho việc học. Trung bình, để đạt được chứng chỉ B1, bạn có thể mất khoảng 6 đến 12 tháng học tập chăm chỉ, đặc biệt nếu bạn học ở trung tâm đào tạo ngôn ngữ hoặc có môi trường học tập tiếng Đức hàng ngày.

4. Tôi có thể học chương trình bằng tiếng Anh tại Đức không?

Có, nhiều trường đại học tại Đức cung cấp các chương trình học bằng tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp độ thạc sĩ và tiến sĩ. Các chương trình này được thiết kế để thu hút sinh viên quốc tế và có thể không yêu cầu tiếng Đức, mặc dù có thể hữu ích nếu bạn biết tiếng Đức để hòa nhập tốt hơn.

5. Nếu tôi xin Visa cho chương trình học bằng tiếng Anh tại Đức thì tôi có cần chứng chỉ tiếng Đức không?

Nếu bạn học một chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh, thường bạn không cần chứng chỉ tiếng Đức để xin Visa. Tuy nhiên, việc có kiến thức cơ bản về tiếng Đức có thể giúp bạn trong việc giao tiếp hàng ngày và hòa nhập với cuộc sống tại Đức.

6. Để xin vào các chương trình học bằng tiếng Anh tôi có cần chứng chỉ TOEFL hoặc IELTS không?

Đúng vậy, hầu hết các chương trình học bằng tiếng Anh tại Đức yêu cầu chứng chỉ TOEFL hoặc IELTS để chứng minh khả năng tiếng Anh của bạn. Mỗi trường và chương trình có thể có yêu cầu điểm số khác nhau, vì vậy bạn nên kiểm tra yêu cầu cụ thể của từng trường.

7. Trường “Fachhochschulen” khác gì so với University ở Đức?

  • Fachhochschulen (FH): Tập trung vào việc đào tạo ứng dụng và kỹ năng thực tế hơn. Các chương trình học tại đây thường kết hợp lý thuyết với thực hành và có thời gian thực tập bắt buộc.
  • University (Universität): Tập trung nhiều hơn vào nghiên cứu và lý thuyết học thuật. Các trường đại học thường cung cấp nhiều chương trình nghiên cứu hơn và có yêu cầu cao hơn về nghiên cứu.

8. Học phí của các trường đại học ở Đức như thế nào?

Hầu hết các trường đại học công lập ở Đức không thu học phí hoặc thu học phí rất thấp (thường khoảng 250 – 350 Euro mỗi kỳ). Tuy nhiên, một số trường và chương trình đào tạo tại các trường tư hoặc các chương trình quốc tế có thể có mức học phí cao hơn.

9. Sinh hoạt phí ở Đức có đắt không?

Sinh hoạt phí ở Đức có thể dao động tùy theo thành phố bạn sống. Các thành phố lớn như Munich và Frankfurt thường có chi phí sinh hoạt cao hơn so với các thành phố nhỏ hơn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng 800 – 1.200 Euro mỗi tháng cho chi phí sinh hoạt, bao gồm thuê nhà, ăn uống, và các chi phí cá nhân khác.

10. Tôi có được phép làm thêm khi đi du học ở Đức không?

Có, du học sinh tại Đức được phép làm thêm tối đa 120 ngày toàn thời gian hoặc 240 ngày bán thời gian mỗi năm. Trong thời gian học, bạn có thể làm thêm tối đa 20 giờ mỗi tuần. Đảm bảo tuân thủ các quy định về việc làm thêm để không ảnh hưởng đến visa của bạn.

11. Du học Đức ngành kinh tế bằng tiếng Anh có được miễn học phí không?

Hầu hết các chương trình tại các trường công lập ở Đức đều không thu học phí, kể cả các chương trình bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, có thể có phí khác như phí quản lý sinh viên. Một số chương trình đặc biệt tại các trường tư hoặc chương trình liên kết quốc tế có thể có học phí cao hơn.

12. Làm thế nào để tôi có được thẻ cư trú ở Đức?

Khi bạn có visa du học và đã đến Đức, bạn cần đăng ký tại văn phòng người nước ngoài (Ausländerbehörde) địa phương để xin thẻ cư trú. Thẻ cư trú cho sinh viên cho phép bạn ở lại Đức trong thời gian học tập và có thể bao gồm quyền làm thêm.

13. Có giới hạn độ tuổi khi học thạc sĩ hoặc tiến sĩ tại Đức không?

Không có giới hạn độ tuổi cụ thể cho việc học thạc sĩ hoặc tiến sĩ tại Đức. Các chương trình học cao hơn mở cửa cho tất cả những người đủ điều kiện, bất kể tuổi tác. Các yếu tố quan trọng là bằng cấp và kinh nghiệm học tập hoặc nghiên cứu của bạn.

14. Sau khi tôi học xong tôi có bị bắt buộc về nước ngay không?

Không, bạn không bị bắt buộc phải về nước ngay lập tức sau khi hoàn thành chương trình học. Du học sinh có thể ở lại Đức một thời gian (thường là 18 tháng) để tìm việc làm liên quan đến ngành học của mình. Nếu bạn tìm được việc làm, bạn có thể xin đổi sang loại visa khác để tiếp tục ở lại làm việc.

10. IECS – dịch vụ từ tâm, chất lượng xứng tầm

IECS tự hào là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình du học của hàng ngàn học sinh và sinh viên Việt Nam. Với sứ mệnh hỗ trợ và định hướng rõ ràng, chúng tôi cam kết mang đến một lộ trình học tập và sự nghiệp phát triển lâu dài, ổn định và thành công.

Cam kết lộ trình học tập rõ ràng

Chúng tôi hiểu rằng một lộ trình học tập rõ ràng và chi phí hợp lý là nền tảng quan trọng cho sự thành công của các bạn. IECS cam kết cung cấp dịch vụ du học chất lượng cao, với sự hỗ trợ toàn diện trong suốt quá trình học tập tại Đức. Chúng tôi lựa chọn các trường đối tác với tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu, được cấp phép bởi các cơ quan giáo dục uy tín tại Đức. Các chương trình đào tạo nghề và đại học đều được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động Đức và toàn cầu.

Hỗ trợ toàn diện suốt quá trình học tập

Tất cả các học viên của IECS đều nhận được sự hỗ trợ liên tục từ những ngày đầu đặt chân tới Đức cho đến khi hoàn thành chương trình học. Với đội ngũ giám đốc đại diện sống tại Đức, chúng tôi luôn sẵn sàng chào đón, giúp đỡ và đồng hành cùng các bạn trong suốt quá trình học tập và làm việc tại Đức.

Giáo viên kinh nghiệm, chất lượng giảng dạy tốt nhất

Chúng tôi tự hào về đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, với nhiều người đã sống và học tập tại Đức từ 5 năm trở lên. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có sự góp mặt của nhiều giáo viên chuyên gia người Đức trực tiếp giảng dạy. Đội ngũ giảng viên của chúng tôi cam kết giúp học viên hiểu và sử dụng tiếng Đức một cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.

Môi trường học tập tiên tiến

IECS đảm bảo cung cấp môi trường học tập tốt nhất với trang thiết bị và công nghệ hiện đại. Các phòng học được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, nhằm tạo điều kiện tối ưu cho hiệu quả học tập của học viên.

Tỷ lệ đậu visa 100%

Chúng tôi tự hào về tỷ lệ đậu visa 100%, điều này luôn là niềm tự hào của toàn bộ nhân viên và gia đình học viên. IECS không ngừng nỗ lực hàng ngày để mang đến dịch vụ hoàn hảo nhất, đáp ứng sự tin tưởng của phụ huynh và học viên.

Chăm sóc tận tình

Tại IECS, chúng tôi không chỉ coi việc hỗ trợ học viên là nhiệm vụ, mà là trách nhiệm và tình cảm. Chúng tôi luôn quan tâm đến từng chi tiết nhỏ nhặt nhất, từ việc nhắc nhở học viên học bài hàng ngày, hướng dẫn chi tiết khi phỏng vấn visa, đến động viên khi gặp khó khăn trong học tập. Chúng tôi cũng cung cấp sự hỗ trợ tận tình cho cuộc sống của học viên tại Đức.

IECS là nơi các bạn có thể hoàn toàn yên tâm và tin tưởng, nơi chúng tôi coi sự thành công của các bạn là thành công của chính chúng tôi. Hãy để IECS đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục giấc mơ du học tại Đức.

Share:

Bài viết cùng chủ đề

Viết một bình luận